Có 3 kết quả:
月事 yuè shì ㄩㄝˋ ㄕˋ • 閱世 yuè shì ㄩㄝˋ ㄕˋ • 阅世 yuè shì ㄩㄝˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) menses
(2) menstruation
(3) a woman's periods
(2) menstruation
(3) a woman's periods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to see the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to see the world
Bình luận 0